Từ "commercial bribery" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "hoạt động mua chuộc thương mại". Đây là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi đưa tiền hoặc quà tặng để thuyết phục một người có quyền lực trong một công ty hoặc tổ chức thực hiện một hành động có lợi cho người đưa hối lộ, thường là trong lĩnh vực kinh doanh.
Câu đơn giản: "The company was fined for engaging in commercial bribery."
Câu nâng cao: "Despite strict regulations, commercial bribery continues to undermine fair competition in many industries."